Danh mục sản phẩm
Chống sét van LA 10kA - 18kA - SIEMENS
Tên sản phẩm: Chống sét van 10kA - (9, 12, 18, 21, 24, 42kV)
Quy cách: LA - 10kA - 18kV
Thương hiệu: SIEMENS
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Hotline: 0387.784.781
Email: daitruongphatelectrical@gmail.com
Chống sét van - siemens
Chống sét van 45kV 10kA sử dụng trong lưới điện 35kV (38,5kV upto 40,5kV) trung tính cách ly
Chống sét van 42kV 10kA sử dụng trong lưới điện 35kV trung tính cách ly
Chống sét van 24kV 10kA sử dụng trong lưới điện 22kV (24kV) trung tính nối đất trực tiếp
Chống sét van 21kV 10kA sử dụng trong lưới điện 22kV (24kV) trung tính nối đất trực tiếp
Chống sét van 18kV 10kA sử dụng trong lưới điện 22kV (24kV) trung tính nối đất trực tiếp
Chống sét van 15kV 10kA sử dụng trong lưới điện 12kV trung tính cách ly
Chống sét van 12kV 10kA sử dụng trong lưới điện 12kV trung tính cách ly
Chống sét van 9kV 10kA sử dụng trong lưới điện 6kV trung tính cách ly
Để được báo giá chi tiết và tư vấn chọn lựa, hướng dẫn lắp đặt và giao hàng tận công trình. Qúy Khách vui lòng liên hệ: Hotline: 0387.784.781
- Bên cạnh dòng sản phẩm Chống sét van - Siemens, Đại Trường Phát còn là đại lý chuyên phân phối các dòng sản phẩm Máy biến áp như: Thibidi, ABB, Shihlin, EMC, Sanaky...Các thiết bị đóng cắt trung thế như: Rmu, SM6, Recloser, FCO, LBFCO, LA, DS...Đầu cáp ngầm 3M, Raychem...Để biết thêm chi tiết xin vui lòng truy cập website: http://www.daitruongphatelectrical.com
- Đại Trường Phát luôn nổ lực phấn đấu nhằm đem đến cho Qúy Khách Hàng các sản phẩm có chất lượng tốt nhất với cả giá cả hợp lý nhất, song hành cùng các dịch vụ hậu mãi sau bán hàng.
- Rất mong sự ủng hộ và đóng góp ý kiến từ Qúy Khách Hàng để Chúng tôi ngày càng phục vụ tốt hơn.
- Mọi ý kiến xin gọi về Hotline: 0387.784.781 hoặc Email: daitruongphatelectrical@gmail.com
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số |
12KV |
24KV |
35KV |
Tiêu chuẩn áp dụng |
IEC 60099-4 |
IEC 60099-4 |
IEC 60099-4 |
Điện áp định mức |
12kV |
24kV |
38.5kV |
Tần số |
50Hz |
50Hz |
50Hz |
Dòng phóng định mức (8/20ms) |
10 kA |
10kA |
10kA |
Điện áp liên tục tối đa |
9.6kV |
19.2kV |
33.6kV |
Điện áp chịu đựng xung sét (1.2/50 µs) |
75kV |
125kV |
190kV |
Cấp bảo vệ |
Class 1, 3 |
Class 1, 3 |
Class 1, 3 |
Chiều dài đường rò bề mặt |
25mm |
25mm |
25mm |
Điện áp chịu đựng tần số nguồn (50Hz/phút) |
28kV |
50kV |
80kV |
Khả năng giải phóng năng lượng định mức |
2,2kJ |
2,2kJ |
3,4kJ |