Danh mục sản phẩm
Bảng giá cáp ngầm trung thế 3 lõi đồng - Cu/XLPE/CTS/PVC-W 3x - 12/20(24)kV - Cadi-Sun
Tên sản phẩm: Cáp ngầm trung thế 3 lõi đồng có chống thấm, cách điện XLPE, màn chắn băng đồng, không giáp, vỏ bọc PVC.
Quy cách: Cu/XLPE/CTS/PVC-W 3x - 12/20(24)kV.
Thương hiệu: CADI-SUN®.
Tình trạng: Còn Hàng
Hotline: 0387.784.781
Email: daitruongphatelectrical@gmail.com
Đại Trường Phát – chuyên cung cấp các loại dây cáp điện với cấp điện áp từ 450V đến 40kV, như VCSF, CV, XLPE, CXV, Cáp ngầm CXV/DATA, CXV/DSTA… thương hiệu Cadi-Sun.
- Bên cạnh dòng sản phẩm Dây Cáp Điện Cadi-Sun , Đại Trường Phát còn là đại lý chuyên phân phối các dòng sản phẩm Máy biến áp như: Thibidi, Shihlin, EMC, Sanaky...Các thiết bị đóng cắt trung thế như: Rmu, SM6, Recloser, FCO, LBFCO, LA, DS...Đầu cáp ngầm 3M, Raychem...Để biết thêm chi tiết xin vui lòng truy cập website: http://www.daitruongphatelectrical.com
- Đại Trường Phát luôn nổ lực phấn đấu nhằm đem đến cho Qúy Khách Hàng các sản phẩm có chất lượng tốt nhất với cả giá cả hợp lý nhất, song hành cùng các dịch vụ hậu mãi sau bán hàng.
- Rất mong sự ủng hộ và đóng góp ý kiến từ Qúy Khách Hàng để Chúng tôi ngày càng phục vụ tốt hơn.
- Mọi ý kiến xin gọi về Hotline: 0387.784.781 hoặc Email: daitruongphatelectrical@gmail.com
Công Ty Đại Trường Phát Xin gửi đến Qúy Khách Hàng
BẢNG GIÁ SẢN PHẨM - CÁP ĐIỆN TRUNG THẾ 24kV CADI-SUN® (Cập nhật 24/05/2021)
(CÁP 3 LÕI ĐỒNG CÓ CHỐNG THẤM, CÁCH ĐIỆN XLPE, MÀN CHẮN BĂNG ĐỒNG, KHÔNG GIÁP, VỎ BỌC PVC)
( Cu/XLPE/CTS/PVC-W 3x - 12/20(24)kV )
Bảng giá cáp cadisun đã bao gồm VAT, chưa bao gồm chiết khấu
Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935-2/ IEC 60502-2 | |||||||
Quy cách sản phẩm: Cu/XLPE/CTS/PVC-W | |||||||
Điện áp sử dụng: 12/20(24)kV | |||||||
TT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Cấu trúc ruột dẫn |
Đơn giá (Đã bao gồm VAT 10%) |
Chiều dài đóng gói |
||
Số sợi | Đường kính sợi |
Giá bán sỉ | Giá bán lẻ | ||||
No. | mm | VNĐ/m | VNĐ/m | m | |||
1 | 100370165 | CXV/CTS-W 3x35 (24)kV | 7 | 2.63 | 773,836 | 812,527 | 750 |
2 | 100370166 | CXV/CTS-W 3x50 (24)kV | 7 | 3.15 | 961,068 | 1,009,121 | 750 |
3 | 100370167 | CXV/CTS-W 3x70 (24)kV | 19 | 2.25 | 1,234,456 | 1,296,179 | 500 |
4 | 100370168 | CXV/CTS-W 3x95 (24)kV | 19 | 2.64 | 1,593,722 | 1,673,408 | 500 |
5 | 100370169 | CXV/CTS-W 3x120 (24)kV | 19 | 3.10 | 1,922,476 | 2,018,600 | 500 |
6 | 100370170 | CXV/CTS-W 3x150 (24)kV | 19 | 3.25 | 2,297,910 | 2,412,805 | 500 |
7 | 100370171 | CXV/CTS-W 3x185 (24)kV | 37 | 2.80 | 2,800,428 | 2,940,450 | 250 |
8 | 100370172 | CXV/CTS-W 3x240 (24)kV | 37 | 3.10 | 3,564,720 | 3,742,956 | 250 |
9 | 100370173 | CXV/CTS-W 3x300 (24)kV | 37 | 3.60 | 4,374,345 | 4,593,063 | 250 |
10 | 100370174 | CXV/CTS-W 3x400 (24)kV | 61 | 3.30 | 5,544,261 | 5,821,474 | 250 |